Thông số kỹ thuật | |
Loại tiền | Tiền giấy và Polime |
Công suất (W) | 60 |
Mặt số | • 2mặt số • Mặt số kéo dài |
Chức năng | • Kiểm tra ảnh chìm • Kiểm tra tiền giả • Kiểm tra tiền siêu giả Polyme • Phát hiện tiền lẫn loại • Tự động kiểm tra tình trạng máy • Đếm ấn định số • Đếm cộng dồn |
Tốc độ đếm | >=1000 tờ/phút |
Đặc điểm khác | - Tốc độ đếm 1.000 tờ/phút. - Kích thước: 355 x 295 x 248mm. - Màn hình ấn định số đếm: 3 LED(đèn nét). - Màn hình hiển thị số mệnh giá và số ấn định: 3LED(đèn nét). - Tốc độ đếm 1000tờ/phút. - Còi báo động khi phát hiện tiền giả. |
Nguồn điện | DC 13.8V/4A. |
Trọng lượng (g) | 7500 |
Xuất xứ | China |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét